Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raggedness
raggedness
/"rægidnis/
Danh từ
tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)
Thảo luận
Thảo luận