Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raggedly
raggedly
Phó từ
rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
tả tơi; rời rạc, không đều
Thảo luận
Thảo luận