1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ragged right

ragged right

Kỹ thuật
  • gồ ghề phải
  • không cân phải
  • lề phải lởm chởm
  • nhô phải
Toán - Tin
  • không căn phải
  • lề phải không dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận