1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raftsman

raftsman

/"rɑ:ftsmɔn/
Danh từ
  • người lái bè; người lái mảng
  • người đóng bè; người đóng mảng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận