1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raff

raff

/"rifræf/ (raff) /ræf/
Danh từ
  • tầng lớp hạ lưu
Kỹ thuật
  • quặng nghèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận