1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radon

radon

/reidɔn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • Rn
Hóa học - Vật liệu
  • Nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận