1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radome

radome

/"reidoum/
Danh từ
  • mái che máy rađa (trên máy bay)
Kỹ thuật
  • nắp chỏm anten rađa
Điện tử - Viễn thông
  • vòm bọc anten
Điện lạnh
  • vòm rađa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận