Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radome
radome
/"reidoum/
Danh từ
mái che máy rađa (trên máy bay)
Kỹ thuật
nắp chỏm anten rađa
Điện tử - Viễn thông
vòm bọc anten
Điện lạnh
vòm rađa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận