1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radius-vector

radius-vector

Danh từ
  • bán kính vectơ; vectơ tia
Kỹ thuật
  • bán kính vectơ
Điện lạnh
  • vectơ theo tia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận