1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiotrician

radiotrician

/,reidiou"triʃn/
Danh từ
  • cán bộ kỹ thuật rađiô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận