1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiotherapeutics

radiotherapeutics

/"reidiou,θerə"pju:tiks/ (radiotherapy) /"reidiou"θerəpi/
Danh từ
  • y học phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen
Điện lạnh
  • phép trị liệu bằng bức xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận