Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radiotherapeutics
radiotherapeutics
/"reidiou,θerə"pju:tiks/ (radiotherapy) /"reidiou"θerəpi/
Danh từ
y học
phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen
Điện lạnh
phép trị liệu bằng bức xạ
Chủ đề liên quan
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận