1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiotelephony

radiotelephony

/"reidiouti"lefəni/
Danh từ
  • điện thoại rađiô
Kỹ thuật
  • điện thoại không dây
  • điện thoại vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận