1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiospectroscopy

radiospectroscopy

/"reidiouspek"trɔskəpi/
Danh từ
  • phổ học rađiô
Điện tử - Viễn thông
  • phổ học vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận