1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radioscopy

radioscopy

/,reidi"ɔskəpi/
Danh từ
  • y học sự soi tia X, sự soi rơngen
Kỹ thuật
  • sự chiếu tia X
Y học
  • phép soi X - quang
Xây dựng
  • sự soi rơngen
Điện lạnh
  • sự soi tia X
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận