Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radioresistant
radioresistant
Tính từ
chống được bức xạ, chịu được bức xạ
Thảo luận
Thảo luận