Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radiopharmaceutical
radiopharmaceutical
Danh từ
thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh
Thảo luận
Thảo luận