1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiopharmaceutical

radiopharmaceutical

Danh từ
  • thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận