1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiopasteurization

radiopasteurization

Kinh tế
  • sự thanh trùng bằng phóng xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận