Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radiopaque
radiopaque
Tính từ
không thấu xạ; chắn bức xạ
Điện lạnh
chắn bức xạ
Hóa học - Vật liệu
chắn phóng xạ
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận