Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radiomimetic
radiomimetic
Tính từ
có tác dụng như chiếu xạ
Hóa học - Vật liệu
chất giống bức xạ
chất tựa bức xạ
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận