1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiometer

radiometer

/,reidi"ɔmitə/
Danh từ
  • cái đo bức xạ
Kỹ thuật
  • bức xạ kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận