1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiolocator

radiolocator

/"reidioulou"keitə/
Danh từ
  • máy định vị rađiô, máy rađa
Điện lạnh
  • máy rađa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận