Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radiography
radiography
/,reidi"ɔgrəfi/
Động từ
y học
chụp tia X, chụp rơngen
Danh từ
y học
thuật chụp tia X, thuật chụp rơngen
Điện
ảnh quang tuyến X
Điện lạnh
chụp ảnh bằng phóng xạ
chụp ảnh bằng tia X
Y học
phép chụp tia X
Chủ đề liên quan
Y học
Điện
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận