1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiogram

radiogram

/"reidiougræm/
Danh từ
  • điện báo rađiô
  • y học phim rơngen, ảnh tia X
  • (viết tắt của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa
Kinh tế
  • bức điện vô tuyến
  • điện báo vô tuyến
  • vô tuyến điện báo
Điện lạnh
  • điện tín vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận