Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radiogram
radiogram
/"reidiougræm/
Danh từ
điện báo rađiô
y học
phim rơngen, ảnh tia X
(viết tắt của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa
Kinh tế
bức điện vô tuyến
điện báo vô tuyến
vô tuyến điện báo
Điện lạnh
điện tín vô tuyến
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận