Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radiogenic
radiogenic
/"reidiou"dʤenik/
Tính từ
do phóng xạ (sinh ra)
thích hợp để phát thanh bằng rađiô
Kỹ thuật
giác kế vô tuyến
Điện lạnh
sinh ra do phóng xạ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận