1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiobroadcasting

radiobroadcasting

/"reidiou"drɔ:dkɑ:stiɳ/
Danh từ
  • truyền thanh rađiô
Điện lạnh
  • truyền thanh vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận