1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radioastronomy

radioastronomy

/"reidiouəs"trɔnəmi/
Danh từ
  • thiên văn (học) rađiô
Điện lạnh
  • thiên văn (học) vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận