1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radioactivity

radioactivity

/"reidiouæk"tiviti/
Danh từ
  • năng lực phóng xạ; tính phóng xạ
Kỹ thuật
  • độ phóng xạ
  • sự phóng xạ
Điện lạnh
  • hiện tượng phóng xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận