1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radioactive change

radioactive change

Kỹ thuật
  • vật phóng xạ
Hóa học - Vật liệu
  • biến đổi phóng xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận