Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radio telescope
radio telescope
Danh từ
máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ bằng sóng từ vũ trụ)
Kỹ thuật
kính viễn vọng vô tuyến
Vật lý
kính thiên văn vô tuyến
viễn kính vô tuyến
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận