1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radio telescope

radio telescope

Danh từ
  • máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ bằng sóng từ vũ trụ)
Kỹ thuật
  • kính viễn vọng vô tuyến
Vật lý
  • kính thiên văn vô tuyến
  • viễn kính vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận