1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radio station

radio station

/"reidiou"steiʃn/
Danh từ
  • đài phát thanh
Kinh tế
  • đài phát thanh
Kỹ thuật
  • đài phát thanh
  • đài vô tuyến
Điện tử - Viễn thông
  • đài truyền thanh
Toán - Tin
  • trạm vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận