Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radio-controlled
radio-controlled
/"reidioukən"trould/
Tính từ
(được) điều khiển bằng rađiô
Thảo luận
Thảo luận