1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radio-controlled

radio-controlled

/"reidioukən"trould/
Tính từ
  • (được) điều khiển bằng rađiô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận