Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radio astronomy
radio astronomy
/"reidiou,əs"trɔnəmi]
Danh từ
thiên văn (học) vô tuyến (ngành thiên văn thu, phân tích những sóng ( ra-đi-ô từ vũ trụ đến)
Thảo luận
Thảo luận