1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radicate

radicate

Nội động từ
  • mọc rễ
Động từ
  • làm cho mọc rễ
Tính từ
  • có rễ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận