1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radically

radically

/"rædikəli/
Phó từ
  • căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận