1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiator

radiator

/"reidieitə/
Danh từ
  • vật bức xạ
  • lò sưởi
  • kỹ thuật bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...)
  • radio lá toả nhiệt; cái bức xạ
Kỹ thuật
  • bộ bức xạ
  • bộ làm nguội
  • bộ phận phát nhiệt
  • bộ tản nhiệt
  • cái bức xạ nhiệt
  • cánh tản nhiệt
  • két nước
  • lò sưởi
  • lò sưởi hơi (nước) bộ tản nhiệt
  • nguồn bức xạ
  • tấm tỏa nhiệt
  • vật bức xạ
Điện lạnh
  • bộ phát xạ (của ăng ten, đường truyền)
  • cái tản nhiệt
Hóa học - Vật liệu
  • bộ tỏa nhiệt
Điện tử - Viễn thông
  • cái bức xạ
  • cái tỏa nhiệt
Điện
  • độ bức xạ
Xây dựng
  • thiết bị tản nhiệt
Cơ khí - Công trình
  • thùng giảm nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận