Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radiative
radiative
/"reidiətiv/
Tính từ
bức xạ, phát xạ
Kỹ thuật
bức xạ
sinh bức xạ
sinh năng lượng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận