1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiating surface

radiating surface

Kỹ thuật
  • bề mặt bức xạ
  • mặt tỏa nhiệt
Cơ khí - Công trình
  • diện tích tỏa nhiệt
  • mặt bức xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận