1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiating element

radiating element

Điện lạnh
  • chấn tử bức xạ
  • phần tử bức xạ (của một anten)
Toán - Tin
  • phần tử bức xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận