1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiated time

radiated time

Điện tử - Viễn thông
  • khoảng thời gian bức xạ
  • khoảng thời gian khuếch xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận