1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiant flux

radiant flux

/"reidjənt "flʌks]
Danh từ
  • luồng bức xạ
Kỹ thuật
  • lượng bức xạ
Vật lý
  • dòng bức xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận