1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiant energy

radiant energy

/"reidjənt "enədʒi]
Danh từ
  • năng lượng bức xạ
Kỹ thuật
  • năng lượng bức xạ
Điện lạnh
  • xạ năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận