1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radian

radian

/"reidjən/
Tính từ
Kỹ thuật
  • rad (đơn vị góc phẳng)
Toán - Tin
  • đơn vị góc
Điện
  • rađian
Xây dựng
  • rađian (đơn vị đo góc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận