1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radial flow

radial flow

Kỹ thuật
  • dòng chảy tỏa tròn
  • luồng hướng tâm
  • luồng tỏa tia
Xây dựng
  • dòng chảy hướng tâm
Hóa học - Vật liệu
  • dòng tỏa tia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận