1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radial clearance

radial clearance

Kỹ thuật
  • khe hở hình xuyến
  • khe hở hướng kính
  • khe hở hướng tâm
Xây dựng
  • hình không hướng tâm
  • khoảng cách tĩnh hướng tâm
Cơ khí - Công trình
  • khe hở đường kính
Kỹ thuật Ô tô
  • khe hở xuyên tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận