1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radar trap

radar trap

Danh từ
  • hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định
  • khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận