Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radar trap
radar trap
Danh từ
hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định
khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố)
Thảo luận
Thảo luận