1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radar picket

radar picket

Điện tử - Viễn thông
  • mốc rađa
  • sự quan sát bằng rađa
  • tiêu rađa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận