1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racketeer

racketeer

/,ræki"tiə/
Danh từ
  • kẻ cướp; găngxtơ
  • Anh - Mỹ kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận
Kinh tế
  • kẻ tống tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận