Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ racketeer
racketeer
/,ræki"tiə/
Danh từ
kẻ cướp; găngxtơ
Anh - Mỹ
kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận
Kinh tế
kẻ tống tiền
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận