Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rack-renter
rack-renter
/"ræk,rentə/
Danh từ
người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
Thảo luận
Thảo luận