1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rachmanism

rachmanism

Danh từ
  • Anh thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận