1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raceway

raceway

Kinh tế
  • luồng cá
  • sự lùa đàn gia súc
Kỹ thuật
  • kênh dẫn nước
  • mặt lăn (ổ trục)
  • ống bảo vệ
  • vòng ổ lăn
Xây dựng
  • hoặc dây cáp
  • kênh hẹp dẫn nước
Điện tử - Viễn thông
  • ống bao dây cáp
Điện
  • ống bao vây điện
  • ống bảo vệ điện
  • ống chứa dây điện
Vật lý
  • ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận