1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racer

racer

/"reisə/
Danh từ
  • vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
  • ngựa đua; xe đua; thuyền đua
  • đường ray vòng để xoay bệ đại bác
  • động vật rắn lải đen
Kinh tế
  • nguồn cá đẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận